Có 2 kết quả:
穷二代 qióng èr dài ㄑㄩㄥˊ ㄦˋ ㄉㄞˋ • 窮二代 qióng èr dài ㄑㄩㄥˊ ㄦˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) those who did not benefit from the Chinese economic reforms of the 1980s
(2) see also 富二代[fu4 er4 dai4]
(2) see also 富二代[fu4 er4 dai4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) those who did not benefit from the Chinese economic reforms of the 1980s
(2) see also 富二代[fu4 er4 dai4]
(2) see also 富二代[fu4 er4 dai4]
Bình luận 0